先进陶瓷的抗热冲击性能
抗热震性是指材料承受温度快速变化而不开裂或失效的能力。先进陶瓷虽然以其硬度和强度而闻名,但由于其固有的脆性和较低的热膨胀耐受性,很容易受到温度骤变的影响。因此,在选择用于高温高应力环境的陶瓷时,抗热震性是一个关键指标。
Đi đến

为什么抗热震性对陶瓷如此重要
陶瓷通常在温度变化极端且不可预测的环境中运行:
如果没有适当的抗热震性,即使是高强度陶瓷也可能突然失效,导致设备损坏、安全风险和维护成本增加。
影响因素
结论:热膨胀率较低且热导率较高的材料通常表现出更好的抗热震性。
设计原则
重点先进陶瓷的抗热震性数据
选择适合热冲击条件的先进陶瓷需要平衡机械强度、热膨胀和热导率。虽然没有一种材料能够完美地满足所有要求,但量身定制的选择能够在热循环应力下实现最佳性能。
在 Great Ceramic,我们为从航空航天到半导体行业的各种热应用提供材料建议和精密加工。
| 材料 | Độ dẫn nhiệt(W/m·K) | 热膨胀(10⁻⁶/K) | 典型ΔT公差(℃) | Đặc điểm |
|---|---|---|---|---|
| Silicon nitride (Si₃N₄) | 20–30 | 2.8–3.3 | 500~700 | 高断裂韧性+中高热导率,抗热冲击的首选材料 |
| Silicon carbide (SiC) | 120 | 4.0–4.5 | 350~500 | 高导热+高强度,广泛应用于冶金、化工热环境 |
| Nitrua nhôm (AlN) | 175 | 4.5–5.3 | 300~500 | 高导热陶瓷,广泛应用于热管理系统 |
| Oxit beo (BeO) | 230 | 7.5–9.0 | ~250 | 超高导热性,但有毒,用途有限 |
| 氧化锆增韧氧化铝 | ~15 | 7.5–8.0 | ~325 | 增韧氧化铝,适用于温和的热冲击环境 |
| Boron nitride (BN) | 60–80(十六进制) | 1.0–2.0 | ~200 | 膨胀系数极低但强度较低,适用于隔热界面 |
| Glass ceramics that can be processed | 1.5–3.5 | 3.0–3.5 | ~200 | 机械加工性良好,但导热性和强度较低 |
| Zirconium oxide (ZrO₂) | 2,5–3 | 10.0–11.5 | ~300 | Độ bền cao nhưng tính dẫn nhiệt thấp, dễ bị nứt do sự thay đổi nhiệt độ đột ngột. |
| Aluminium oxide (Al₂O₃, 99.5%) | 25–35 | 7,5–8,5 | 200~300 | Thường được sử dụng trong gốm sứ, nhưng không thích hợp cho môi trường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột thường xuyên. |
*Dữ liệu chỉ mang tính tham khảo.
Cần giúp đỡ để chọn gốm sứ phù hợp?
Việc lựa chọn vật liệu gốm sứ có độ bền cao phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ tin cậy lâu dài và hiệu suất tối ưu. Dù bạn cần gốm sứ dựa trên zirconia, silicon nitride hay alumina, vật liệu của chúng tôi đều cung cấp độ bền, độ bền và độ chính xác hàng đầu trong ngành.
Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn – hãy liên hệ với chúng tôi ngay lập tức, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những lời khuyên chuyên nghiệp và tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của bạn.
So sánh: Gốm sứ với kim loại và nhựa
Hình dưới đây sử dụng thông số R làm chỉ số (giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt), và sắp xếp các vật liệu thông dụng theo giá trị kháng sốc nhiệt của chúng. Các giá trị này được lấy từ cơ sở dữ liệu vật liệu và tiêu chuẩn ngành.
■ Đỏ: Gốm sứ cao cấp ■ Màu vàng: Kim loại ■ Xanh lục: Nhựa
*Dữ liệu chỉ mang tính tham khảo.










