Độ bền nén của gốm sứ tiên tiến
Độ bền nén là khả năng của vật liệu chống lại lực cố gắng làm giảm kích thước của nó. Đối với gốm sứ tiên tiến, đặc tính này vô cùng quan trọng, đặc biệt trong các ứng dụng chịu tải trọng cơ học nặng hoặc môi trường áp suất cao. Nhờ cấu trúc liên kết cộng hóa trị và liên kết ion, gốm sứ tiên tiến thể hiện độ bền nén cực cao.
Đi đến

Tại sao độ bền nén lại quan trọng đến vậy trong ứng dụng gốm sứ?
Khác với kim loại, gốm sứ mặc dù dễ vỡ nhưng có thể chịu được ứng suất nén cao hơn. Cấu trúc tinh thể độc đáo và liên kết cộng hóa trị/ion của gốm sứ tiên tiến cho phép nó duy trì tính toàn vẹn cấu trúc dưới tải trọng nén cực đoan. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực sau:
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền nén trong ứng dụng
Dữ liệu về độ bền nén của các loại gốm sứ tiên tiến chính
Dưới đây là so sánh độ bền nén của các loại gốm sứ cao cấp phổ biến (đơn vị: MPa):
| Vật liệu gốm sứ | Độ bền nén (MPa) | Đặc điểm |
| Silicon carbide (SiC) | 2.780 – 3.900 | Độ dày cao, độ bền cực cao; thích hợp cho các bộ phận cơ khí chịu tải trọng cao. |
| Boron carbide (B4C) | ~3,650 | Một trong những loại gốm cứng nhất, được sử dụng trong giáp và vật liệu mài mòn (đặc trưng của ngành công nghiệp). |
| Nitrua nhôm (AlN) | ~3,200 | Độ bền và tính dẫn nhiệt cao trong lĩnh vực điện tử công suất |
| Silicon nitride (Si₃N₄) | ~3,000 | Bearing has excellent toughness and compressive strength. |
| ZTA (Zirconia-Toughened Alumina) | ~2,200 | Có cả độ bền của nhôm oxit và độ dẻo dai của zirconium oxit. |
| Aluminium oxide (Al₂O₃) | 2.000 – 2.600 | Loại gốm sứ được sử dụng rộng rãi nhất; cân bằng giữa chi phí và độ bền nén. |
| Zirconium oxide (ZrO₂) | ~2,500 | Biến thể có độ bền cao và độ dẻo dai, thường được sử dụng trong các ứng dụng y sinh học và công nghiệp. |
| Oxit beo (BeO) | ~1,500 | Độ bền cao, tính năng nhiệt tốt |
| Glass ceramics that can be processed | ~500 | Độ bền nén trung bình; Dễ gia công |
*Dữ liệu chỉ mang tính tham khảo.
Cần giúp đỡ để chọn gốm sứ phù hợp?
Lựa chọn vật liệu gốm sứ phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ tin cậy lâu dài và hiệu suất tối ưu. Dù bạn cần gốm sứ oxit zirconium, nitrua silic hay oxit nhôm, vật liệu của chúng tôi đều cung cấp độ bền, độ bền và độ chính xác hàng đầu trong ngành.
Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn – hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận được tư vấn chuyên nghiệp, được tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của bạn.
So sánh: Gốm sứ với kim loại và nhựa
Biểu đồ cột dưới đây hiển thị độ bền nén của các loại vật liệu kỹ thuật (từ gốm siêu cứng đến nhựa công nghiệp thông thường), được sắp xếp theo thứ tự từ cao đến thấp.
*Dữ liệu chỉ mang tính tham khảo.










