BeO ceramic là gì?
Oxit berili, thường được gọi là BeO, là một loại vật liệu gốm sứ chuyên dụng cao cấp, nổi tiếng với khả năng dẫn nhiệt xuất sắc, điện trở suất cao và độ bền cơ học vượt trội. Công thức hóa học của oxit berili là BeO, cũng thường được biểu thị là công thức hóa học của oxit berili, công thức hóa học của oxit berili hoặc công thức hóa học của oxit berili. Là một loại gốm sứ hiệu suất cao, BeO nổi bật trong số các vật liệu tiên tiến nhờ tính cách điện độc đáo và khả năng dẫn nhiệt tương đương với các kim loại như nhôm. Đặc tính kép này khiến oxit berili trở thành vật liệu không thể thay thế trong các ứng dụng yêu cầu tản nhiệt hiệu quả và cách điện.
Đi đến
Ưu điểm | Ứng dụng | Cấp độ vật liệu | Đặc tính | Trường hợp | gia công | FAQ | Liên quan
Ưu điểm của oxit berili
Gốm oxit beo (BeO) có một loạt các đặc tính khiến nó trở nên rất được ưa chuộng trong lĩnh vực công nghệ tiên tiến.
Ứng dụng trong ngành
Gốm oxit berili được ứng dụng rộng rãi trong các ứng dụng như: tấm tản nhiệt cho thiết bị điện tử công suất cao và thiết bị tần số vô tuyến, cấu trúc cách điện cho gói bán dẫn và thiết bị vi sóng, cũng như vật liệu cách nhiệt và chịu nhiệt trong laser, ống chân không và công nghệ năng lượng hạt nhân. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để sản xuất nồi nấu kim loại tinh khiết, các bộ phận dẫn nhiệt và cảm biến đặc biệt, đóng vai trò không thể thay thế trong các trường hợp quan trọng cần tản nhiệt hiệu quả và duy trì cách điện.








Các cấp độ hiện tại của vật liệu oxit berili
Chất lượng và thông số kỹ thuật của các sản phẩm oxit beryllium do Zhi Hao Ceramics cung cấp đa dạng, đáp ứng nhu cầu ứng dụng:
Gốm oxit berili B-97
Gốm oxit beryllium loại B-97 là một loại gốm kỹ thuật cao cấp, chủ yếu được cấu tạo từ BeO có độ tinh khiết cao (thường chứa khoảng 97,1%). Nó kết hợp giữa tính dẫn nhiệt cao và cách điện điện, đồng thời sở hữu độ bền cơ học xuất sắc và tính ổn định ở nhiệt độ cao. Do đó, nó đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng cao cấp như điện tử, vi sóng và năng lượng hạt nhân.
Các đặc tính chính
Ứng dụng điển hình
Các biện pháp phòng ngừa
Bụi BeO có hại cho sức khỏe con người, trong quá trình chế biến phải kiểm soát chặt chẽ việc phát thải bụi và thực hiện các biện pháp bảo vệ an toàn.
Sản phẩm gốm sứ an toàn và ổn định trong điều kiện hoạt động bình thường.
Gốm oxit berili B-99
Gốm oxit berili B-99 là một loại vật liệu gốm tiên tiến có độ tinh khiết cao (hàm lượng BeO ≥ 99,1%). So với loại B-97, nó có độ tinh khiết hóa học cao hơn và tính chất vật lý ưu việt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng dẫn nhiệt và cách điện điện cực cao. Tính chất của nó nằm ở mức cao cấp trong các loại gốm oxit berili.
Các đặc tính chính
Ứng dụng điển hình
Các biện pháp phòng ngừa
Giống như B-97, trong quá trình gia công phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa nghiêm ngặt để tránh hít phải bụi BeO.
Sản phẩm gốm sứ thành phẩm ổn định và an toàn trong quá trình đóng gói, lắp ráp và sử dụng.
Gốm oxit berili B-99.5
Gốm oxit berili B-99.5 là một loại vật liệu gốm đặc biệt có độ tinh khiết cực cao (BeO ≥ 99.5%), thuộc một trong những cấp độ gốm oxit berili có độ tinh khiết cao nhất. So với B-97 và B-99, nó có tính dẫn nhiệt, tính chất điện và tính ổn định hóa học vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các công nghệ tiên tiến có yêu cầu khắt khe về quản lý nhiệt và tính chất điện.
Các đặc tính chính
Ứng dụng điển hình
Tóm tắt
Gốm oxit berili B-99.5 đại diện cho cấp độ cao nhất của gốm oxit berili, kết hợp giữa khả năng dẫn nhiệt cực cao, cách điện điện xuất sắc và độ ổn định nhiệt độ cao và bức xạ vượt trội. Gốm oxit berili B-99.5 chủ yếu được sử dụng trong hàng không vũ trụ, năng lượng hạt nhân, thiết bị điện tử công suất cao và nghiên cứu khoa học tiên tiến, là một trong những loại gốm cách điện dẫn nhiệt có hiệu suất cao nhất.
Gốm giảm thiểu oxit berili
Gốm giảm thiểu oxit beryllium là một loại gốm chức năng được phát triển trên cơ sở BeO có độ tinh khiết cao. Thông qua quá trình pha trộn và công nghệ đặc biệt, tính chất điện từ của nó được thay đổi, vừa duy trì tính dẫn nhiệt và cách điện tuyệt vời của BeO, vừa có khả năng giảm thiểu (hấp thụ và tiêu tán) sóng điện từ. Loại gốm này kết hợp quản lý nhiệt và kiểm soát năng lượng điện từ, là vật liệu quan trọng trong lĩnh vực ứng dụng vi sóng, tần số vô tuyến và điện tử công suất lớn.
Thuộc tính quan trọng
Ứng dụng điển hình
Tóm tắt
Gốm giảm thiểu oxit beryllium có cả tính dẫn nhiệt cao, cách điện mạnh và đặc tính giảm thiểu điện từ, khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong các thiết bị vi sóng, điện tử công suất tần số vô tuyến, hệ thống EMC và các ứng dụng hàng không vũ trụ/quốc phòng.
Các tính chất chính của oxit berili
Các giá trị sau đây là các đặc tính điển hình của vật liệu, có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình sản phẩm và quy trình sản xuất. Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào.
| tài sản | B-97 | B-99 | B-99.5 |
| Hằng số điện môi (1MHz) | 6,9 ± 0,4 | 6,6 ± 0,2 | 6,6 ± 0,2 |
| Hằng số điện môi (~10 GHz) | 6,9 ± 0,4 | 6,9 ± 0,2 | 6,8 ± 0,2 |
| Độ tổn thất điện môi tanδ (1MHz) | ≤4×10⁻⁴ | ≤4×10⁻⁴ | ≤4×10⁻⁴ |
| Độ suy hao điện môi tanδ (10GHz) | ≤8×10⁻⁴ | ≤6×10⁻⁴ | ≤4×10⁻⁴ |
| Điện trở suất thể tích (25℃) | ≥ 1×10¹⁴ | ≥ 1×10¹⁴ | ≥ 1×10¹⁴ |
| Điện áp đập xuyên DC | ≥15 kilovolt/mm | ≥30 kV/mm | ≥40 kV/mm |
| độ bền uốn | ≥170 MPa | ≥200 MPa | ≥200 MPa |
| độ nén | ≥ 2,85 g/cm³ | ≥ 2,85 g/cm³ | ≥ 2,88 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt (25–500 độ C) | 7,0–8,5 ×10⁻⁶ | 7,0–8,0 ×10⁻⁶ | 7,0–8,0 ×10⁻⁶ |
| Độ dẫn nhiệt (25℃) | ≥200 watt/m·kelvin | ≥260 watt/m·kelvin | ≥285 watt/mét·kelvin |
| Độ dẫn nhiệt (100℃) | ≥160 watt/m·kelvin | ≥190 watt/metre·kelvin | ≥200 watt/m·kelvin |
| Khả năng chống sốc nhiệt | Không có vết nứt | qua | qua |
| Tính ổn định hóa học trong dung dịch HCl 1:9 | ≤0,3 miligam/cm² | ≤ 0,1 miligam/cm² | ≤ 0,1 miligam/cm² |
| Tính ổn định hóa học trong dung dịch NaOH 10% | ≤0,2 miligam/cm² | ≤ 0,1 miligam/cm² | ≤ 0,1 miligam/cm² |
| Tỷ lệ rò rỉ | ≤1×10⁻¹⁰ Pa·m³/s | ≤5×10⁻¹² Pa·m³/s | ≤5×10⁻¹² Pa·m³/s |
| Đường kính trung bình | 12–30 micromet | 10–20 micromet | 10–20 micromet |
So sánh các tính năng chính – BeO và các loại gốm kỹ thuật khác
| tài sản | Oxit beo (BeO) | Aluminium oxide (Al₂O₃ 99%) | Nitrua nhôm (AlN) | AlN-SiC |
| Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 230 – 260 | 20 – 30 | 170 – 180 | 85 – 90 |
| Hệ số giãn nở nhiệt (x10⁻⁶/K) | 7.0 – 8.5 | 6,5 – 8,0 | 4,5 – 5,5 | 4,5 – 5,5 |
| Hằng số điện môi (1MHz) | 6.7 | 9.8 | 8,6 – 9,0 | 7.0 – 7.5 |
| Điện trở suất (tanδx10⁻⁴) | 1 – 5 | 1 – 2 | 1 – 10 | 5 – 15 |
| Độ bền uốn (MPa) | 170 – 300 | 300 – 400 | 300 – 400 | 450 – 600 |
| Mật độ (g/cm³) | 2,85 – 3,01 | 3,85 – 3,95 | 3.25 – 3.35 | 3.10 – 3.20 |
Ứng dụng của oxit berili
Gốm sứ BeO của Zhi Hao Ceramics kết hợp giữa tính dẫn nhiệt cực cao, cách điện xuất sắc, hằng số điện môi thấp và độ ổn định nhiệt độ cao vượt trội, khiến nó trở thành một trong những giải pháp gốm sứ tiên tiến nhất trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao. Hệ số giãn nở nhiệt của gốm sứ BeO gần giống với silicon, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đóng gói điện tử hiệu suất cao và quản lý nhiệt.
Ứng dụng chính của gốm BeO:




Độc tính của gốm oxit berili
Mặc dù gốm oxit berili có độ tinh khiết cao rất an toàn, nhưng không thể bỏ qua rằng bụi oxit berili có độc tính đối với cơ thể con người. Điều này tương tự như nhựa không sản sinh độc tố khi sử dụng, nhưng các vật liệu làm từ nhựa thường có độc tính vì cùng lý do. Gốm oxit berili được gia công thành dạng rắn không gây hại đặc biệt cho sức khỏe con người.
Chế biến oxit berili
Gốm oxit berili có tính dẫn nhiệt cực cao và tính cách điện điện tuyệt vời, là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị điện tử công suất và tần số cao. Zhihao Ceramics sở hữu khả năng gia công gốm oxit berili toàn diện, cung cấp cho khách hàng hiệu suất, độ bền và độ chính xác hàng đầu trong ngành.
Trong quá trình gia công, chúng tôi sử dụng công nghệ mài kim cương và đánh bóng chính xác để đạt được độ chính xác ở cấp độ micromet, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ chính xác cấu trúc và chất lượng bề mặt của các mô-đun công suất cao, thiết bị vi sóng và hệ thống laser. Chúng tôi cũng hỗ trợ các quy trình kim loại hóa, hàn và đóng gói, giúp khách hàng có thể áp dụng gốm oxit berili vào nhiều lĩnh vực công nghiệp hơn.
Với nhiều năm kinh nghiệm kỹ thuật và trang thiết bị hiện đại, chúng tôi không chỉ cung cấp các bộ phận tiêu chuẩn mà còn có thể tùy chỉnh các bộ phận cấu trúc phức tạp và sản phẩm có độ tin cậy cao cho khách hàng.

Mài và phay CNC
Phay, tiện và mài CNC, dung sai đạt mức micromet.

Mài và đánh bóng
Đánh bóng bề mặt có thể tạo ra bề mặt mịn và bề mặt cấp quang học.

Cắt laser gốm sứ
Laser drilling and cutting for complex geometries.

Kim loại hóa và hàn
Metallization (Mo/Mn, W) for ceramic-metal brazing.
FAQ
Sản phẩm liên quan

nitrua nhôm
silicon nitride
Chuyên gia sản xuất gốm sứ tiên tiến








